--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chữ cái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chữ cái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chữ cái
+ noun
Alphabet, letter of the alphabet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chữ cái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chữ cái"
:
chày cối
cheo cưới
chê cười
chiếu chỉ
choi choi
choi chói
chối cãi
chớ chi
chữ cái
chữ chi
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
chữ cái
:
Alphabet, letter of the alphabet
+
câu nệ
:
To be a stickler for, to be finical aboutcâu nệ những điều tiểu tiếtto be a stickler for detailsquá câu nệ về câu vănto be too finical about style
+
quán xuyến
:
to penetrate thoroughly
+
ring-net
:
lưới, vợt (bắt cá hồi, bắt bướm)
+
term
:
hạn, giới hạn, định hạnto set a term to one's expenses giới hạn việc tiêu pha của mình